1. current /'kʌrənt/ : dòng điện
direct current [ DC ] : dòng điện một chiều
alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều
2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy
3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện
4. intensity /in'tensiti/ : cường độ
5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở
6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất
7. impedance /im'pi:dəns/ : trở kháng
8. conductance /kən'dʌktəns/ : độ dẫn (n)
electrical conductivity : tính dẫn điện
9. circuit /'sə:kit/ : mạch điện
short circuit : ngắn mạch
10. phase /feiz/ : pha
KHÍ CỤ ĐIỆN
Mỗi ngày 10 từ TA chuyên ngành điện theo CHỦ ĐỀ
(kienthucnganhdien.com) - 1. current /'kʌrənt/ : dòng điện direct current [ DC ] : dòng điện một chiều alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều 2. ba....
kiến thức ngành điện - Chia sẻ : tài liệu ngành điện, tài liệu lập trình plc,biến tần,hmi việc làm tự động hóa...