1. bus bar : thanh dẫn , thanh góp
2. wire /wai / : dây ( điện )
iron wire : dây thép
3. cable /'keibl/ : dây cáp
4. strand /strænd/ : dây điện nhiều sợi nhỏ
5. core /kɔ:/ : lõi dây đơn
6. sheath /ʃi:θ/ : vỏ cáp điện
7. live wire /liv wai / : dây nóng
8. neutral wire /'nju:trəl wai / : dây trung tính , dây nguội
9. ground wire /graund wai / : dây nối đất
10. lightning down conductor : dây dẫn sét xuống đất
KHÍ CỤ ĐIỆN
từ vựng tiếng anh các loại dây dẫn
(kienthucnganhdien.com) - 1. bus bar : thanh dẫn , thanh góp 2. wire /wai / : dây ( điện ) iron wire : dây thép 3. cable /'keibl/ : dây cáp 4. strand /st....
kiến thức ngành điện - Chia sẻ : tài liệu ngành điện, tài liệu lập trình plc,biến tần,hmi việc làm tự động hóa...