tổng hợp tài liệu ngành điện

KHÍ CỤ ĐIỆN

từ vựng tiếng anh các loại dây dẫn

(kienthucnganhdien.com) - 1.  bus bar  : thanh dẫn , thanh góp 2.  wire  /wai / : dây ( điện ) iron wire  : dây thép 3.  cable  /'keibl/ : dây cáp 4.  strand  /st....

kiến thức ngành điện - Chia sẻ : tài liệu ngành điện, tài liệu lập trình plc,biến tần,hmi việc làm tự động hóa...

1. bus bar : thanh dẫn , thanh góp

2. wire /wai / : dây ( điện )
iron wire : dây thép

3. cable /'keibl/ : dây cáp

4. strand /strænd/ : dây điện nhiều sợi nhỏ

5. core /kɔ:/ : lõi dây đơn

6. sheath /ʃi:θ/ : vỏ cáp điện

7. live wire /liv wai / : dây nóng

8. neutral wire /'nju:trəl wai / : dây trung tính , dây nguội

9. ground wire /graund wai / : dây nối đất

10. lightning down conductor : dây dẫn sét xuống đất 

Xem thêm>>

Xem thêm>>

Đóng liên hệ [x]
hotline0969.437.935