tổng hợp tài liệu ngành điện

KHÍ CỤ ĐIỆN

Thuật Ngữ Chuyên Ngành Điện p1

(kienthucnganhdien.com) - Air distribution system .................................: Hệ thống điều phối khí Ammeter ......................................................

kiến thức ngành điện - Chia sẻ : tài liệu ngành điện, tài liệu lập trình plc,biến tần,hmi việc làm tự động hóa...

Air distribution system .................................: Hệ thống điều phối khí

Ammeter .................................................. .: Ampe kế 

Busbar .................................................. ....: Thanh dẫn 

Cast-Resin dry transformer............................: Máy biến áp khô

Circuit Breaker ............................................: Aptomat hoặc máy cắt

Compact fluorescent lamp..............................: Đèn huỳnh quang 

Contactor .................................................. : Công tắc tơ 

Current carrying capacity...............................: Khả năng mang tải 

Dielectric insulation ......................................: Điện môi cách điện

Distribution Board .........................................: Tủ/bảng phân phối điện 

Downstream circuit breaker.............................: Bộ ngắt điện cuối nguồn 

Earth conductor ...........................................: Dây nối đất 

Earthing system ...........................................: Hệ thống nối đất 

Equipotential bonding ....................................: Liên kết đẳng thế 

Fire retardant ..............................................: Chất cản cháy 

Galvanised component ...................................:Cấu kiện mạ kẽm 

Impedance Earth ..........................................: Điện trở kháng đất

Instantaneous current ...................................: Dòng điện tức thời 

Light emitting diode ......................................: Điốt phát sáng 

Neutral bar .................................................. : Thanh trung hoà 

Oil-immersed transformer.................................: Máy biến áp dầu

Outer Sheath ...............................................: Vỏ bọc dây điện 

Relay .................................................. ........: Rơ le 

Sensor / Detector ...............................: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

Switching Panel ............................................: Bảng đóng ngắt mạch 

Tubular fluorescent lamp.................................: Đèn ống huỳnh quang 

Upstream circuit breaker..................................: Bộ ngắt điện đầu nguồn 

Voltage drop .................................................: Sụt áp

accesssories .................................................: phụ kiện

alarm bell .................................................. ....: chuông báo tự động

burglar alarm .................................................. : chuông báo trộm

cable .................................................. ..........:cáp điện

conduit .................................................. .......:ống bọc

current .................................................. .......:dòng điện

Direct current .................................................: điện 1 chiều

electric door opener .........................................: thiết bị mở cửa

electrical appliances .........................................: thiết bị điện gia dụng

electrical insulating material ...............................: vật liệu cách điện

fixture .................................................. .........:bộ đèn

high voltage .................................................. .:cao thế

illuminance .................................................. ...: sự chiếu sáng

jack .................................................. ............:đầu cắm

lamp .................................................. ............:đèn

leakage current ...............................................: dòng rò

live wire .................................................. .......:dây nóng

low voltage .................................................. ...: hạ thế

neutral wire .................................................. ..:dây nguội

photoelectric cell .............................................: tế bào quang điện

relay............................................. .................: rơ-le

smoke bell .................................................. ....: chuông báo khói

smoke detector ...............................................: đầu dò khói

wire .................................................. ............:dây điện

Capacitor .................................................. .....: Tụ điện

Compensate capacitor ......................................: Tụ bù

Cooling fan .................................................. ...: Quạt làm mát

Copper equipotential bonding bar ...................: Tấm nối đẳng thế bằng đồng

Current transformer ..........................................: Máy biến dòng

Disruptive discharge .......................................: Sự phóng điện đánh thủng

Disruptive discharge switch ..............................: Bộ kích mồi

Earthing leads ................................................: Dây tiếp địa

Incoming Circuit Breaker.: Aptomat tổng

Lifting lug : Vấu cầu

Magnetic contact: công tắc điện từ

Magnetic Brake .: bộ hãm từ

Overhead Concealed Loser .: Tay nắm thuỷ lực

Phase reversal .: Độ lệch pha

Potential pulse ..: Điện áp xung

Rated current: Dòng định mức

Selector switch .: Công tắc chuyển mạch

Starting current .: Dòng khởi động

Vector group : Tổ đầu dây
Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Ammeter : Ampe kế

Busbar : Thanh dẫn

Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Contactor : Công tắc tơ
Current carrying capacity: Khả năng mang tải

Dielectric insulation : Điện môi cách điện
Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn

Earth conductor : Dây nối đất
Earthing system : Hệ thống nối đất
Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế

Fire retardant : Chất cản cháy

Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm

Impedance Earth : Điện trở kháng đất
Instantaneous current : Dòng điện tức thời

Light emitting diode : Điốt phát sáng

Neutral bar : Thanh trung hoà

Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện

Relay : Rơ le

Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch

Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang

Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn

Voltage drop : Sụt áp

Xem thêm>>

Xem thêm>>

Đóng liên hệ [x]
hotline0969.437.935